/ca-ɓri:/
(cv.) kabri k\b}
(t.) | sai (quả). laden, full of fruits. |
- phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả.
- cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê.
- baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H c\O}-c\O~| cây trái xum xuê.
/ca-ɓri:/
(cv.) kabri k\b}
(t.) | sai (quả). laden, full of fruits. |