/ca-rɔ:ʔ/
1. (d.) | cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) |
_____
Synonyms: cawah
2. (đg.) | [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. |
- ndom caraok tamâ _Q’ c_r<K tm% nói chõ vào.
/ca-rɔ:ʔ/
1. (d.) | cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) |
_____
Synonyms: cawah
2. (đg.) | [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. |