/ciŋ/
1. (đg.) | khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. |
—
2. (d.) | rọng (cá) = bourriche à poissons. |
- katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~| k*H d} h=b, tF%Y k*H d} c{U bồ câu sổ giỏ, thỏ sổ rọng.
_____
Synonyms: crac