crah \cH [Cam M]

/crah/

(đg.) đền bù, thú lỗi = faire réparation, indemniser pour une faute.
  • dahlak lakau crah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ tôi xin thú lỗi bởi tôi có lỗi với ông = je me reconnais coupable de la faute que j’ai commise envers vous.
  • crah nde kabaw \cH Q^ kb| bồi thường duyên bằng con trâu.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen