/cu:ʔ/
1. (đg.) | mặc = vêtir, revêtir. |
- cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller.
- _____
Synonyms: anguei
2. (đg.) | đeo = porter. |
- cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi = porter un collier.
- cuk karah c~K krH đeo nhẫn = porter un bague.
3. (đg.) | lụi = mettre en brochette. |
- cuk ikan di canuk c~K ikN d} cn~K lụi cá trong cây lụi = enfiler le poisson dans une brochette.
4. (đg.) | đút = enfiler dans un trou. |
- cuk anâk kiér di baoh kiér c~K anK _k`@R d} _b<H _k`@R đút chìa khóa vào ổ khóa = mettre la clé dans la serrure.
- _____
Synonyms: glaoh, thring
5. (đg.) | xỏ = percer. |
- cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên = percer l’oreille quand on donne le nom.
- _____
Synonyms: glaoh, thring