/d̪ʌm-naɪ/
(d.) | lịch trình, chương trình. schedule, program. |
- ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình.
_____
Synonyms: danak-dak dnK-dK
/d̪ʌm-naɪ/
(d.) | lịch trình, chương trình. schedule, program. |
_____
Synonyms: danak-dak dnK-dK