dep d@P [Cam M]

/d̪əʊʔ/

1. (đg.) trốn = s’enfuir. 
  • dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher.
  • main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache.
  • nduec dep Q&@C d@P chạy trốn.
  • nao dep di kalin _n< d@P d} kl{N lánh nạn chiến tranh.

2. (đg.) ngập = inonder.
  • aia dep a`% d@P nước ngập.
  • aia dep akaok a`% d@P a_k<K nước ngập qua đầu.
  • aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lũ ngập cánh đồng.

3. (d.) đồn bốt (quân đội) = poste (militaire).
4. (d.) mô đất = rempart en terre battue.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen