drut \d~T [Cam M]

 /d̪rut/

1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému.
  • mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng.
2. (đg.) drut druai \d~T =\d& cảm động, bùi ngùi = être ému, touché.
  • drut druai tuk paralao gep \d~T =\d& t~K pr_l< g@P bùi ngùi lúc chia tay nhau.
  • hadiip pasang calah gep lawik thun gaok gep wek biak drut druai hh`{P ps/ cH g@P lw{K E~N _g<K g@P w@K b`K \d~T =\d& vợ chồng xa cách lâu năm gặp lại nhau thật cảm động.

_____
Synonyms:   druai =\d&

« Back to Glossary Index

Wak Kommen