duei d&] [Cam M]

 /d̪uɪ/

1. (đg.) dắt, dìu = conduire, mener; 
  • duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles.
  • duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu.
2. (đg.) kéo = tirer. 
  • duei ratai d&] r=t kéo bễ = tirer le soufflet de forge.
  • langik duei taganum tamber lz{K d&] tgn~’ t’b@R trời kéo mây đen.
3. (đg.) duei pataom d&] F%_t> [Bkt.] tác thành, tác hợp.
  • kau mbuah langik oh duei pataom (NMM) k~@ O&H lz{K oH d&] F%_t> ta oán trời không chịu tác thành.

_____
Synonyms:   ba, hua, jhul

« Back to Glossary Index

Wak Kommen