/d̪uɪ/
1. (đg.) | dắt, dìu = conduire, mener; |
- duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles.
- duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu.
2. (đg.) | kéo = tirer. |
- duei ratai d&] r=t kéo bễ = tirer le soufflet de forge.
- langik duei taganum tamber lz{K d&] tgn~’ t’b@R trời kéo mây đen.
3. (đg.) | duei pataom d&] F%_t> [Bkt.] tác thành, tác hợp. |
- kau mbuah langik oh duei pataom (NMM) k~@ O&H lz{K oH d&] F%_t> ta oán trời không chịu tác thành.