/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/
1. (d.) | lỗ = trou, orifice. |
- galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez;
- galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus.
2. (d.) | [Bkt.] lối, nẻo. |
- oh thau galaong halei blaoh nao oH E~@ g_l” hl] _b*<H _n< không biết lối nào mà lần.
- galaong cambak g_l” cOK [Bkt.] đường lối.
- oh thau galaong cambak halei blaoh rapek oH E~@ g_l” cOK hl] _b*<H rp@K chẳng biết đường lối nào mà mò.