/ɡ͡ɣrɛŋ/
(cv.) hagraing h=\g/
1. (đg.) | gầm gừ = rugir, grogner. |
- asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn.
2. (d.) | nanh = croc. |
- tagei graing tg] =\g/ răng nanh.
- graing pabuei glai =\g/ pb&] =g* nanh heo rừng.
« Back to Glossary Index