/ha-d̪eɪ/
(t.) | sau = après. back, after. |
- nao hadei _n< hd] đi sau = aller après.
- hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus.
- nao hadei taluic _n< hd] đi sau chót.
- harei hadei hr] hd] mai sau.
- harei hadei anâk praong ka anâk mâng thau hr] hd] anK _\p” k% m/ E~@ mai sau khôn lớn con lớn thì con mới hiểu.
__________
Synonyms: lakuk lk~K
Antonyms: akaok a_k<K, dahlau dh*~@