/ha-ŋau/
1. (t.) | thơm = odorant, parfumé. |
- mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée.
- bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante.
2. (d.) | Bal Hanguw bL hz~| thủ đô cũ của nước Champa = ancienne capitale du Campa. |
« Back to Glossary Index