hapak hpK [Cam M]

/ha-paʔ/

(d.) đâu? = où?
where?
  • daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy?
  • nao hapak? _n< hpK? đi đâu?
  • adat kayau phun hapak jruh tak nan (AGA) adT ky~@ f~N hpK \j~H tK nN quy luật của cây là mọc ở đâu thì lá rụng ở đấy.

_____
Synonyms:   halei hl], hatao h_t<

« Back to Glossary Index

Wak Kommen