hareh hr@H [Cam M] [A, 516]

/ha-rəh/

1. (trtr.)   quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif).
  • glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué.
  • siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ; đẹp tuyệt vời = très beau.
  • sanak hareh xqK hr@H quá hung dữ = méchant, cruel.
  • praong hareh _\p” hr@H lớn rất lớn; vĩ đại.
  • ralo hareh r_l% hr@H nhiều rất nhiều; hằng hà sa số.
2. (t.)   hareh-harang hr@H-hr/ [Bkt.] xấc xược.
  • ban ndom puec hareh-harang bN _Q’ p&@C hr@H-hr/ cái thằng ăn nói xấc xược.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen