/həʊʔ/
(d.) | hơi = odeur, humeur. |
- mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer.
- sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible.
- karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur imcompatible.
- aia hep a`% h@P mồ hôi = sueur.
_____
Synonyms: hamac hMC, mbuw O~|
/həʊʔ/
(d.) | hơi = odeur, humeur. |
_____
Synonyms: hamac hMC, mbuw O~|