/ʥra˨˩ʔ/
(cv.) drak \dK
(đg.) | chọc, đâm thọc, xỉ, xỉa = piquer, percer, pointer le doigt vers.. |
- jrak tamâ mata \jK tm% mt% chọc mắt, xỉ mắt.
- gai jrak tamâ mata =g \jK tm% mt% cây xỉa vào mắt.
- puec jrak mata urang p&@C \jK mt% ur/ xỉ vả vào mặt người ta.
« Back to Glossary Index