jrak \jK [A, 155] [Bkt.]

/ʥra˨˩ʔ/
(cv.) drak \dK

(đg.) chọc, đâm thọc, xỉ, xỉa = piquer, percer, pointer le doigt vers..
  • jrak tamâ mata \jK tm% mt% chọc mắt, xỉ mắt.
  • gai jrak tamâ mata =g \jK tm% mt% cây xỉa vào mắt.
  • puec jrak mata urang p&@C \jK mt% ur/ xỉ vả vào mặt người ta.

_____
Synonyms:   laok _l<K

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen