/ka-bum˨˩/
1. (đg.) | ngậm = sucer, macher. |
- kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons.
- kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter.
- kabum aia kb~’ a`% ngậm nước.
- laka kabum lanâh lk% kb~’ lnH vết thương còn làm mủ.
- kabum halek kb~’ hl@K [Bkt.] ngậm cám, ngậm miệng.
- urang tanyi blaoh daok kabum halek ur/ tv} _b*<H _d<K kb~’ hl@K người ta hỏi còn ngậm miệng không nói.
2. (d.) | hoa hàm tiếu; nụ hoa = fleur à demi-éclose. |
« Back to Glossary Index