/ka-ɡ͡ɣiat/
(t.) | gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. |
- ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ đau.
- saai kaduw tamâ daong adei dalam sang apuei mbeng biak kagiat x=I kd~| tm% _d” ad] dl’ s/ ap&] O$ b`K kg`T người anh thật can đảm nhảy vào cứu em trong căn nhà đang cháy.
_____
_____
Synonyms: kadran k\dN