kajap kjP [Cam M]

/ka-ʥap/

1. (t.) vững, chắc = solide, ferme.
  • pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement.
  • ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi.
2. (t.) lành = guéri.
  • kajap ruak kjP r&K lành bệnh = guéri.
  • saai kajap truh paje? x=I kjP \t~H pj^? anh đã lành hẳn chưa?
3. (t.) kajap karo kjP k_r% mạnh giỏi, khỏe mạnh = en bonne santé.
  • kajap karo lei? kjP k_r% l]? mạnh giỏi chứ?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen