/ka-mlah/
1. (đg.) | cãi, chối cãi = se disputer, dénier. |
- ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi.
- nyu kamlah lac nyu di hu klaik o v~% km*H lC v~% d} h~% =k*K o% nó chối cãi rằng nó không có ăn cắp.
2. (đg.) | kamlah-cah km*H-cH [Bkt.] cãi vã. |
- kamlah-cah gep oh thei ciip alah km*H-cH g@P oH E] c`{P alH cãi vã nhau chẳng ai chịu nhường.