kanda kQ% [Cam M]

 /ka-ɗa:/

1. (đg.) nể = avoir la crainte de.
  • ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá.
  • nao atah thau kanda hai di urang _n< atH E~@ kQ% =h d} ur/ đi xa nhớ kính nể người xứ họ.

 

2. (đg.) [A,53] sợ, rụt rè.

 

3. (đg.) kanda tagrek kQ% t\g@K [Bkt.] nể nang.
  • ndom oh kanda tagrek di thei _Q’ oH kQ% t\g@K d} E] nói năng chẳng biết nể nang ai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen