kapu kp~% [Cam M]

/ka-pu:/

1. (d.) nụ = bouton.
  • kapu bangu kp~% bz~% nụ hoa = bouton de fleur.
  • klao kapu _k*< kp~% cười nụ = sourire.

 

2. (d.) miếng (chỉ trầu đã têm) = (catégoriel des chiques de bétel).
  • kapu hala kp~% hl% miếng trầu têm = chique de betel.
  • cih hala sa kapu c{H hl% s% kp~% têm một miếng trầu = faire une chique de betel.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen