/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/
(cv.) gaha gh%
(d.) | dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely. |
« Back to Glossary Index
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/
(cv.) gaha gh%
(d.) | dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely. |
« Back to Glossary Index