khấn cầu, khẩn cầu
1. (đg.) O&@N mbuen to profess, to pray. |
- khấn thần O&@N y/ mbuen yang.
pray to god.
2. (đg.) al/kR alangkar to profess, to pray. |
- khấn vái; cầu khẩn; cầu khấn al/kR alangkar.
pray.
« Back to Glossary Index
khấn cầu, khẩn cầu
1. (đg.) O&@N mbuen to profess, to pray. |
2. (đg.) al/kR alangkar to profess, to pray. |
« Back to Glossary Index