/la-mʌn/
(cv.) liman l{MN
1. (t.) | mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. |
- nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu.
- laman tangin laman takai lMN tz{N t=k chân tay yếu mềm.
- laman tauk lMN tuK mềm gối.
- baoh radéh laman paje ndik jieng o _b<H r_d@H lMN pj^ Q{K j`$ o% bánh xe mềm rồi chạy không được.
2. (t.) | laman-lamuic lMN-lm&{C yếu đuối = uchétif, maladif. sickly. |
3. (t.) | laman-lamaih lMN-l=mH [Bkt.] yếu ớt. sickly. |
- janâk laman-lamaih klaih arak jnK lMN-l=mH =kH arK loại đứt gân yếu ớt.
« Back to Glossary Index