lapih lp{H [Cam M] lipih

 /la-pih/
(cv.) lipih l{p{H

1. (t.) mỏng = mince.
thin. 
  • sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng.
2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé, peu serré.
sparse, little tight. 
  • drak padai lapih \dK p=d lp{H gieo lúa thưa.
  • atam padai lapih at’ p=d lp{H cấy lúa thưa.
3. (t.) lapih-lapiéng lp{H-l_p`$ mảnh mai, mỏng lét = svelte, fluet.
  • kamei lapih-lapiéng km] lp{H-l_p`$ đàn bà mảnh mai = femme fluette.
  • ngap hagait blaoh lapih-lapiéng lo ni? ZP h=gT _b*<H lp{H-l_p`$ _l% n}? làm gì mà mỏng lét thế này?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen