mabai m=b [Cam M]

/mə-baɪ˨˩/

1. (đg.)   ác cảm, thù = avoir de l’aversion pour.
have an aversion to sb.
  • kau mboh mabai di nyu k~@ _OH m=b d} v~% tôi thấy ác cảm với nó.
  • mabai blaoh ndom balei m=b _b*<H _Q’ bl] thù rồi nói lời gièm pha.

 

2. (đg.)   mabai janâk m=b jnK căm ghét, thù hận = détester.
detested.
  • lamuk mabai di hagait blaoh oh nao taom gep o? lm~K m=b d} h=gT _b*<H oH _n< _t> g@P o%? thù ghét gì với nhau mà không đến gặp?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen