/mə-nɔʔ/
(cv.) panaok p_n<K [Cam M]
(d.) | chúng, bọn, nhóm = groupe. group. |
- manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils.
they, them. - sa manaok saih bac s% m_n<K =xH =bC một nhóm học trò = un groupe d’écoliers.
a group of students.
« Back to Glossary Index