mbong _OU [Cam M]

/ɓo:ŋ/

1. (t.)   trắng = blanc.
white.
  • mbong patih _OU pt{H trắng phau = blanc.
    white and clean.

 

2. (t.)   sạch = nettoyer.
clean.
  • sang mbong s/ _OU nhà sạch.
    cleaned house.
  • bah sang bi-mbong bH s/ b{_OU quét nhà cho sạch.
    clean house for clean.
  • aw mbong aw _OU áo trắng sạch.
    cleaned white cloths.
  • abih mbong ab{H _OU hết sạch.
    no more left.

 

3. (t.)   mbong mbac _OU OC [Bkt.] sạch sành sanh.
all clean.
  • abih mbong mbac ab{H _OU OC hết sạch sành sanh.
    no more left.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen