/ɗɔ:m/
(đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart |
- bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng.
learn quickly. - ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm lòng, ghi nhớ.
memorize. - yut ndaom kadha bac paje? y~T _Q> kD% bC pj^? bạn đã thuộc lòng bài học chưa?.
have you memorized the lesson yet?
« Back to Glossary Index