njep W@P [Cam M]

/ʄəʊʔ/

 1. (t.) trúng, đúng =  juste = correct, right.
  • panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste;
  • ndom njep  _Q’ W@P  nói đúng = parler juste;
    said right
  • njep labik  W@P lb|K đúng chỗ = à la juste place;
    right place
  • njep paje W@P pj^ đúng rồi;
    that’s right

2. (t.)   phải =  qui convient = right, true.
  • njep rep W@P r@P phải =  c’est cela ! c’est  juste!;
  •  (idiotismes) njep hagait?  W@P h=gT?   tại sao? = pourquoi?;
  •  hâ njep hagait nan?   h;% W@P h=gT nN?  mầy sao thế?= que t’es-t-il arrivé?;
  • njep hagait hâ ngap yau nan? W@P h=gT h;% ZP y~@ nN?  tại sao mầy làm vậy? =  pourquoi as-tu fait cela ?.
3. (đg.)   njep haraik W@P h=rK [Bkt.] bị rắn cắn.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen