/nuh/
(cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/
1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). |
- truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy (quá hiếm).
2. (d.) cùm = entraves, ceps. |
- buh nuh b~H n~H mang cùm; tra cùm.
- (idiotisme) nuh papan n~H ppN khung chỉ = chaine (métier à tisser).
3. (d.) Noe = Noé. |
_____
Synonyms: blung b*~/ , truai =\t&
« Back to Glossary Index