/pa-d̪ʱuk/
1. (d.) | lư = récipient pour contenir la braise. |
2. (d.) | [Bkt.] cây trỏng. |
3. (d.) | [Bkt.] cầm (ruộng). |
- nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k% ur/ bkN nó cầm (thục) ruộng cho người khác.
/pa-d̪ʱuk/
1. (d.) | lư = récipient pour contenir la braise. |
2. (d.) | [Bkt.] cây trỏng. |
3. (d.) | [Bkt.] cầm (ruộng). |