pajak pjK [A,257]

/pa-ʤa˨˩ʔ/

1. (đg.)   bước lên, đạp = monter, gravir.
to go up, to climb. 
  • pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier.
    go up the stairs.
  • pajak dua gah takai pakateng pjK d&% gH t=k F%kt$ đạp hai chân cho mạnh = prendre appui solidement sur les deux pieds.
    bear firmly on both feet.

 

2. (t.)  [Ram.] đến khi, đến lúc, tới khi, tới lúc, cho đến, cho tới.
till, up to (the point in time or the event mentioned), until.
  • daok saong gep pajak tel bién halei aia harei abih tagok _d<K _s” g@P t@L pjK hl] a`% hr] ab{H t_gK sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn mọc nữa.
    live together until the sun no longer rises.
  • pajak bién ni paje blaoh o mboh mai pjK _b`@N n} pj^ _b*<H o% _OH =m đến bây giờ rồi mà vẫn chưa thấy đến.
    up to now, but still have not seen him coming.
  • nao pajak tel halei nao? _n< pjK t@L hl] _n<? đi cho tới tận đâu vậy?
    where do we go up to?
  • nyu nao pajak tel bién halei nao? v~% _n< pjK t@L _b`@N hl] _n<? anh ta đi cho tới bao giờ (thì mới về)?
    how long will he go (then return)?
  • yut ngap pajak bién ni nao? y~T ZP pjK _b`@N n} _n<? bạn làm việc cho đến bây giờ luôn hả?
    have you worked until now?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen