/pa-ʤa˨˩ʔ/
1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. |
- pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier.
go up the stairs. - pajak dua gah takai pakateng pjK d&% gH t=k F%kt$ đạp hai chân cho mạnh = prendre appui solidement sur les deux pieds.
bear firmly on both feet.
2. (t.) [Ram.] đến khi, đến lúc, tới khi, tới lúc, cho đến, cho tới. till, up to (the point in time or the event mentioned), until. |
- daok saong gep pajak tel bién halei aia harei abih tagok _d<K _s” g@P t@L pjK hl] a`% hr] ab{H t_gK sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn mọc nữa.
live together until the sun no longer rises. - pajak bién ni paje blaoh o mboh mai pjK _b`@N n} pj^ _b*<H o% _OH =m đến bây giờ rồi mà vẫn chưa thấy đến.
up to now, but still have not seen him coming. - nao pajak tel halei nao? _n< pjK t@L hl] _n<? đi cho tới tận đâu vậy?
where do we go up to? - nyu nao pajak tel bién halei nao? v~% _n< pjK t@L _b`@N hl] _n<? anh ta đi cho tới bao giờ (thì mới về)?
how long will he go (then return)? - yut ngap pajak bién ni nao? y~T ZP pjK _b`@N n} _n<? bạn làm việc cho đến bây giờ luôn hả?
have you worked until now?
« Back to Glossary Index