/pa-la:/
1. (đg.) | gieo, trồng= semer = planter. |
- pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines.
- pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres.
2. (đg.) | pala la-u pl% lu% nhào lộn = se planter la tête en bas et les pieds en haut. |
- caoh pala la-u _c<H pl% lu% đá lộn nhào.
- main pala la-u trun aia kraong mi{N pl% lu% \t~N a`% _\k” chơi nhảy nhào lộn xuống sông.