pawak pwK [Cam M]

/pa-wa:ʔ/
(cv.) wak w%K

1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir.
2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir.
  • pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir clôture.
  • pawak apuh pwK ap~H mở rộng rẫy = agrandir le champ sur brûlis.
3. (đg.) gỡ, gỡ rối; tháo = décrocher, défaire; élargir.
  • pawak pateng  pwK pt$ gỡ lưới = décrocher le filet.
  • pawak ikan di nyuel  pwK ikN d} v&@L gỡ cá trong lưới.
  • pawak thraing pwK =\E/ tháo giàm ra = débrider (le cheval).
4. (d.) xa bắt chỉ = porte-écheveau.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen