praik =\pK [Cam M]

/prɛ:k/

1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits.
  • praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều.
    jaser.

 

2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá.
  • ndom praik _Q’ =\pK nói điều vụn vặt; nói đặt điều.
  • nagar nan mada kaya di riim prait (APP) ngR nN md% ky% d} r[ =\pK xứ sở đó giàu của cải, mọi thứ nhiều vô số kể.

 

3. (t.) gắt = superlatif des choses piquantes et chaudes.
  • baoh amraik heng praik _b<H a=\mK h$ =\pK ớt cay gắt.
    piment très piquant.
  • pandiak praik pQ`K =\pK nóng gắt.
    excessivement chaud.

 

4. (d.) Palei Praik pl] =\pK làng Đầu Suối = village de Dau Suoi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen