ralan rlN [Cam M]

/ra-la:n/

(đg.) trườn = ramper.
  • ralan mâng tada hua mang ta-uk  rlN m/ td% h&% m/ tuK trườn bằng ngực, lội bằng gối ( chỉ sự chịu luồn cúi với người trên) = ramper sur la poitrine, tirer sur les (P.P.), genoux (indique l’attitude humiliante des inférieurs envers les supérieurs);
  • kamar ralan  kMR rlN trẻ em trườn =  le bébé rampe;
  • srem ralan  \s# rlN tập trườn = s’exercer à ramper.

_____
Synonyms:   galamruai

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen