/ra-lo:/
(t.) | nhiều = beaucoup. |
- ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux.
- ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens.
- ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần = beaucoup de fois.
- mbeng ralo O$ r_l% ăn nhiều = manger beaucoup.
- ralo ndom r_l% _Q’ hay nói = bavard.
- ndom ralo _Q’ r_l% nói nhiều = parler beaucoup.
- ralo anâk r_l% anK sai con = prolifique.
« Back to Glossary Index