/ta-ɡ͡ɣa-ra:/
(đg.) | giựt mình = sursauter. |
- ndih tagara Q{H tgr% ngủ giựt mình; ngủ nói sảng.
_____
Synonyms: takatuak tkt&K
« Back to Glossary Index
/ta-ɡ͡ɣa-ra:/
(đg.) | giựt mình = sursauter. |
_____
Synonyms: takatuak tkt&K
« Back to Glossary Index