tahak thK [Cam M]

/ta-ha:ʔ/

1. (t. đg.) rách; xé = déchiré.
  • aw tahak  a| thK áo rách = habit déchiré.
  • tahak baar thK baR xé giấy.
2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté, difficilement.
  • ngap mbeng tahi-tahak  ZP O$ th}-thK làm ăn cực nhọc = gagner sa vie avec difficulté.

_____
Synonyms:   kathaot k_E<T, rambah rOH, taik =tK

« Back to Glossary Index

Wak Kommen