/ta-ka:n/
(đg.) | nhơi, nhai lại = ruminer. |
- lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine.
- mbeng yau lamaow takan O$ y~@ l_m<| tkN ăn như bò nhơi = manger comme un boeuf qui rumine.
« Back to Glossary Index
/ta-ka:n/
(đg.) | nhơi, nhai lại = ruminer. |
« Back to Glossary Index