taom _t> [Cam M]

/tɔ:m/

1. (đg.) giáp; gặp.
  • taom thun  _t> E~N giáp năm = au bout d’un an, l’année écoulée.
  • taom gep  _t> g@P đi giáp mặt nhau.
  • harei taom mbaok  hr] _t> _O<K ngày gặp mặt.
2. (d.) taom-dar  _t>-dR xung quanh = autour (de).
  • nao yeng taom-dar  _n< y$ _t>-dR đi vòng xung quanh.
  • taom-dar palei  _t>-dR pl] xung quanh làng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen