tapeng tp$ [Cam M]

/ta-pʌŋ/

(d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre.
  • (idiotismes) tapeng paga ala sang  tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison.
  • glai hadom daok tapeng  =g* h_d’ _d<K tp$ rừng chỉ còn trơ lại những gốc cây.
  • tapeng dién  tp$ _d`@N cây nến.
  • gai tapeng haluek   =g tp$ hl&@K cây chông nhọn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen