tapong t_pU [Cam M]

/ta-po:ŋ/

1. (đg.) bợ, nâng; chống = soutenir avec les mains; soutenir, étayer.
  • tapong kang  t_pU k/ chống cằm = soutenir le menton sur la main.
  • tapong akaok hia  t_pU a_k<K h`% ôm đầu khóc.
  • tapong yau tapong baoh manuk kacua (tng.)  t_pU y~@ t_pU _b<H mn~K kc&% nâng như nâng trứng gà so.

 

2. (d. đg.) nắm tay, nắm = poignée, pleine main.
  • sa tapong brah  s% t_pU \bH một nắm gạo = une pleine main de paddy.
  • tapong brah sa tapong  t_pU \bH s% t_pU nắm một nắm gạo.

 

3. (đg.) tapong-halong  t_pU-h_lU [Bkt.] nâng niu.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen