/ta-prah/
(đg.) | văng, bắn ra = jaillir, ricocher. |
- asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng.
- taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng hắn.
« Back to Glossary Index
/ta-prah/
(đg.) | văng, bắn ra = jaillir, ricocher. |
« Back to Glossary Index