/tʱɔ:ʔ/
1. (d.) | nhao, nhau thai = placenta. |
- thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót.
2. (đg.) | đâm = piler. |
- gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon.
- thaok sara mâng gai thaok _E<K xr% m/ =g _E<K đâm muối bằng chày = piler le sel avec un petit pilon.
3. (đg.) | thaok drak _E<K \dK cãi lẩy, cằn nhằn = se quereller, se chicaner. |
- hadiép thaok drak pasang h_d`@P _E<K \dK ps/ vợ cằn nhằn với chồng.
« Back to Glossary Index