/tʱrəh/
threh \E@H [Cam M]
1. (đg.) | biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. |
- threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat.
2. (đ.) | (idiotisme). |
- threh kadha hagait? \E@H kD% h=gT? có việc gì? = qu’est-ce qu’il y a?
« Back to Glossary Index