/tʱrik/
thrik \E{K [Cam M]
1. (d.) | cửa đẩy = porte coulisante. |
2. (đg.) | kéo, đẩy từ từ = faire coulisser. |
- thrik drai \E{K =\d kéo màng = tirer le rideau.
« Back to Glossary Index
/tʱrik/
thrik \E{K [Cam M]
1. (d.) | cửa đẩy = porte coulisante. |
2. (đg.) | kéo, đẩy từ từ = faire coulisser. |
« Back to Glossary Index